Characters remaining: 500/500
Translation

ép nài

Academic
Friendly

Từ "ép nài" trong tiếng Việt có nghĩacố gắng thuyết phục hoặc yêu cầu một ai đó làm điều đó theo ý mình, thường với sự kiên trì không từ bỏ. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự áp đặt hoặc không tôn trọng ý kiến của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta luôn ép nài tôi phải đồng ý với ý kiến của mình."
    • (Có nghĩaanh ta cố gắng thuyết phục tôi, mặc dù tôi không muốn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù tôi đã từ chối, nhưng ấy vẫn tiếp tục ép nài, khiến tôi cảm thấy khó chịu."
    • ( ấy không chịu dừng lại vẫn cố gắng thuyết phục tôi.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Ép": Nghĩa là bắt buộc, dùng lực hay sự áp đặt để làm điều đó.
  • "Nài": Nghĩa là khẩn cầu, thuyết phục một cách nhẹ nhàng hơn, nhưng trong cụm từ này mang nghĩa cố chấp hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Thuyết phục": Có nghĩalàm cho người khác tin tưởng hoặc đồng ý với ý kiến của mình, nhưng không mang tính áp đặt như "ép nài".
  • "Nài nỉ": Có nghĩakhẩn cầu, xin xỏ một cách mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải mang tính ép buộc.
Nghĩa khác cách sử dụng:
  • "Ép nài" không chỉ dùng trong ngữ cảnh về ý kiến còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác, như trong giao tiếp hàng ngày hay trong công việc. dụ: "Ông ấy ép nài nhân viên làm thêm giờ không có lý do chính đáng."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ép nài", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể gây cảm giác tiêu cực. Trong giao tiếp, việc sử dụng từ này có thể làm cho người khác cảm thấy bị áp lực hoặc không thoải mái.

  1. đg. Cố nói để người khác phải theo ý mình.

Comments and discussion on the word "ép nài"